tam-ly-hoc-trong-marketing-peakads-1

TÂM LÝ HỌC TRONG MARKETING

Một trong những nhiệm vụ quan trọng của marketing là thấu hiểu được những suy nghĩ thầm kín của khách hàng. Vì thế, việc vận dụng tâm lý học vào marketing cũng là một phương pháp giúp các marketer nắm bắt được những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của họ.

Hãy cùng Peakads tìm hiểu về 6 quy luật tâm lý phổ biến tác động lên quyết định mua hàng của người tiêu dùng sau đây. 

1/ Social Proof – Quy luật bằng chứng xã hội

Social Proof chỉ ra rằng con người có xu hướng bắt chước hành vi của người khác. Khi đối diện với một sản phẩm mới, khách hàng sẽ có xu hướng quyết định mua hàng dựa trên hành vi và đánh giá của số đông người dùng trước. Doanh nghiệp có thể áp dụng Social proof vào marketing bằng cách mời các chuyên gia hoặc người nổi tiếng dùng thử và đánh giá sản phẩm, hoặc có thể tận dụng những phản hồi tích cực từ khách hàng thân thiết. 

2/ Scarcity – Quy luật sự khan hiếm

Theo quy luật Scarcity, những vật càng khan hiếm, càng khó sở hữu thì càng có giá trị và càng làm mọi người khao khát. Quy luật này tác động lên hành vi của khách hàng theo hai hướng: khiến khách hàng hành động một cách nhanh chóng và sẵn sàng chi nhiều tiền hơn để có thể sở hữu sản phẩm. 

3/ Commitment and consistency – Quy luật cam kết và gắn bó 

Quy luật Commitment and consistency được tạo ra dựa trên tâm lý muốn tối giản hóa quá trình đưa ra quyết định của khách hàng. Thông thường, một người có thể đưa ra hàng ngàn quyết định trong một ngày, vì thế, để tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro, con người thường có xu hướng kiên định với những quyết định đã được thực hiện trước đó. Với quy luật này, khi khách hàng cam kết thực hiện một điều gì đó với nhãn hàng thì họ sẽ gắn bó với nhãn hàng đó hơn. 

4/ Reciprocity – Quy luật đáp lại

Quy luật Reciprocity không chỉ được áp dụng trong marketing mà còn được sử dụng trong sale và chăm sóc khách hàng. Quy luật này chỉ ra rằng con người có xu hướng đáp lại một hành động nào đó bằng một việc làm tương đương. Ví dụ, nếu doanh nghiệp tặng khách hàng một sản phẩm dùng thử, khách hàng sẽ sẵn sàng đáp lại bằng việc mua một sản phẩm khác của doanh nghiệp.

Những voucher giảm giá, mẫu sản phẩm dùng thử, khóa học free, hàng tặng kèm… mà chúng ta thường gặp chính là mô hình ứng dụng của quy luật này. Bên cạnh các giá trị vật chất, doanh nghiệp cũng có thể gửi tặng khách hàng các món quà tinh thần như những TVC quảng cáo ý nghĩa hoặc những content mang thông điệp sống tích cực. 

5/ Liking – Quy luật yêu thích 

Tiến sĩ Cialdini đã nói: “Chúng ta thích những người giống chúng ta, chúng ta thích những người khen ngợi ta, chúng ta thích những người hợp tác với ta vì một mục tiêu chung”. 

▪️ Chúng ta thích những người giống chúng ta: là lý do khiến các doanh nghiệp thường mời các KOLs hoặc các influencer quảng cáo cho thương hiệu. 

▪️ Chúng ta thích những người khen ngợi ta: Tôn vinh sự ủng hộ của khách hàng là một cách xây dựng hình ảnh thương hiệu và gia tăng sự kết nối giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 

▪️ Chúng ta thích những người hợp tác với ta vì một mục tiêu chung: Khi khách hàng tìm kiếm một sản phẩm, điều đó đồng nghĩa với việc họ đang đi tìm chìa khoá để mở một vấn đề nào đó. Lúc này marketing phải đóng vai trò định hướng để khách hàng đạt được những điều họ mong muốn. 

6/ Authority – Hiệu ứng chuyên gia

Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng trong việc mua một sản phẩm, người tiêu dùng thường tham khảo ý kiến của bên thứ 3, cụ thể là các chuyên gia, để làm tăng độ tin cậy. Các chuyên gia ở đây không chỉ giới hạn là một cá nhân mà còn có thể là các tổ chức, cơ quan báo chí hay các giải thưởng uy tín. 

Không chỉ áp dụng khi doanh nghiệp hợp tác với một chuyên gia để tư vấn cho khách hàng, quy luật Authority còn được sử dụng trong các sản phẩm truyền thông như talkshow, video quảng bá, bài đăng giới thiệu… Tùy vào đối tượng khách hàng, thiết kế sản phẩm theo một phong cách chuyên nghiệp cũng có thể làm tăng lòng tin của họ vào sản phẩm. 

moi-lien-he-giua-4p-va-4c-trong-marketing-mix-peakads-1

MỐI LIÊN HỆ GIỮA 4P VÀ 4C TRONG MARKETING MIX

Marketing Mix (tiếp thị hỗn hợp) là tập hợp các công cụ tiếp thị được doanh nghiệp sử dụng để đạt được trọng tâm tiếp thị trong thị trường mục tiêu. Marketing Mix vốn được phân loại theo mô hình 4P, nhưng gần đây, các chuyên gia marketing đã đưa ra thêm khái niệm 4C để hỗ trợ 4P trong các chiến lược marketing. 

Vậy 4P, 4C là gì? 4P và 4C có mối liên hệ gì với nhau? Hãy cùng Peakads tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1/ Khái niệm 4P và 4C

4P là viết tắt của 4 từ PRODUCT (sản phẩm)PRICE (giá cả)PLACE (phân phối)PROMOTION (xúc tiến thương mại). Khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được tung ra thị trường thì 4P chính là những yếu tố căn bản để xây dựng các chiến lược tiếp thị cho doanh nghiệp. 

4C là viết tắt của 4 từ CUSTOMER SOLUTION (giải pháp cho khách hàng) – CUSTOMER COST (chi phí khách hàng bỏ ra)CONVENIENCE (sự tiện lợi)COMMUNICATION (giao tiếp). Với đặc điểm lấy khách hàng làm trọng tâm, mô hình marketing 4C chính là chìa khóa làm nên sự thành công cho mỗi chiến dịch marketing. 

2/ Mối liên hệ giữa 4P và 4C

4P và 4C có một mối liên hệ chặt chẽ, thống nhất và không thể tách rời. Doanh nghiệp luôn mong muốn đạt được những lợi ích cao nhất trong kinh doanh, tuy nhiên họ không thể đạt được những điều đó nếu không nghĩ đến lợi của ích của khách hàng. Vì thế, khái niệm 4C ra đời và được phối hợp một cách có dụng ý với 4P theo từng cặp để lưu ý những người làm marketing đừng quên đặt khách hàng làm trọng tâm trong các chiến lược tiếp thị của mình. 

2.1/ Product và Customer Solution

Mỗi sản phẩm, dịch vụ được đưa ra thị trường phải thực sự là giải pháp cho khách hàng, giúp giải quyết một nhu cầu nào đó của khách hàng chứ không chỉ đơn thuần là giải pháp kiếm lời cho doanh nghiệp. Muốn làm tốt chữ C đầu tiên này, doanh nghiệp buộc phải tìm hiểu nhu cầu của khách hàng trước khi cho ra đời một sản phẩm, dịch vụ nào đó. 

2.2/ Price và Customer Cost

Mức giá mà doanh nghiệp đưa ra phải phù hợp với mức chi phí mà khách hàng có thể chi trả. Đây không chỉ là chi phí mua sản phẩm mà còn bao gồm cả phí sử dụng, phí vận hành, thậm chí cả phí huỷ bỏ sản phẩm. Chi phí này phải tương xứng với lợi ích mà sản phẩm đem lại cho người mua.

2.3/ Place và Convenience

Cách thức phân phối hàng hoá của doanh nghiệp phải tạo ra sự thuận tiện cho khách hàng. Doanh nghiệp nên quan tâm đến những yếu tố mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian, tiết kiệm tiền bạc để phân phối sản phẩm, dịch vụ của mình một cách hợp lý nhất. 

2.4/ Promotion và Communication

Công tác truyền thông phải sự tương tác trực tiếp hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng. Một chiến lược truyền thông hiệu quả phải là kết quả của sự giao tiếp, tương tác giữa thương hiệu và khách hàng để đạt được được sự thấu hiểu và cảm nhận sâu sắc từ khách hàng đối với sản phẩm, thương hiệu.  

meme-marketing-la-gi-peakads-1

MEME MARKETING VÀ NHỮNG LỢI ÍCH KHÔNG TƯỞNG

Ngày nay, Meme Marketing là một phần của Viral marketing và được dự đoán sẽ trở thành xu hướng tiếp thị nổi bật trong tương lai. Nhận thấy tiềm năng tiếp thị hiệu quả của meme trong marketing, các doanh nghiệp đã bắt đầu sử dụng meme vào các chiến lược xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội để thu hút người theo dõi.

1/ Sự ra đời của meme

Thực tế, meme đã từng xuất hiện từ rất lâu trong nghệ thuật, graffiti và cả trong kiến trúc, từ trước khi internet ra đời. Người ta định nghĩa meme là một ý tưởng, hành vi hoặc phong cách được lan truyền từ người này đến người khác trong cùng một nền văn hóa. Meme thường được thể hiện dưới dạng hình ảnh nhưng đôi khi cũng có thể là một video hoặc một văn bản thuần túy. Meme có xu hướng ghi lại khoảnh khắc, suy nghĩ hoặc cảm xúc ở dạng trực quan và thân thiện với người dùng.

Bằng việc sử dụng meme để truyền đạt thông tin, bạn có thể tăng mức độ tương tác và xây dựng cộng đồng vững mạnh một cách hiệu quả. Trong thời gian giãn cách xã hội vừa qua, meme chính là một trong những công cụ đắc lực khi vừa mang nhiệm vụ truyền đạt thông tin, vừa tạo ra tiếng cười và kết nối con người với nhau.

2/ Lợi ích khi sử dụng meme 

Sau đây là những lý do khiến meme ngày càng được các thương hiệu ưa chuộng và ưu tiên sử dụng cho các chiến dịch truyền thông:

Tăng mức độ tương tác

Meme dễ sử dụng và dễ chia sẻ. Không phải ai cũng sẵn sàng bỏ ra thời gian để đọc những mẩu tin quảng cáo toàn chữ, vì thế meme với những nội dung trực quan chính là giải pháp hữu hiệu cho cho các nhà tiếp thị.

Tạo nội dung không tốn kém

Người dùng thường bị thu hút bởi những những thiết kế đồ họa dạng infographic hoặc print ads… Tuy nhiên những thiết kế này thường đòi hỏi nhiều kỹ năng và tốn kém thời gian, tiền bạc. Những vấn đề này có thể hoàn toàn được khắc phục khi sử dụng meme. Chỉ cần bỏ chút thời gian,  sử dụng những meme đã có sẵn và thay thế nội dung phù hợp là bạn đã có thể tạo ra những meme cho riêng mình.

Xây dựng ý thức cộng đồng

Meme là một hình thức tuyệt vời để xây dựng ý thức cộng động vì chúng tạo ra tiếng cười, tạo ra những cảm giác thân thuộc cho người xem và họ được kết nối với nhau bằng sự liên quan mà những nội dung meme mang lại.

Giúp bạn luôn dẫn đầu xu hướng

Meme trở nên phổ biến vì nó có thể được sử dụng cho hầu hết mọi xu hướng. Khi các doanh nghiệp bắt kịp xu hướng thông qua meme, thương hiệu của họ sẽ dễ dàng tiếp cận với khách hàng bằng sự thân thiện của mình. Bên cạnh đó, việc nhanh chóng cập nhật các xu hướng của thế giới sẽ đem lại lợi ích cạnh tranh cho thương hiệu vì họ biết cách thúc đẩy sự đổi mới và dễ dàng thích nghi với sự thay đổi của khách hàng.

3/ Cách sử dụng meme hiệu quả 

Hiểu chính mình và khách hàng của mình

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng thế hệ Gen Z thường không quan tâm đến các quảng cáo có sự xuất hiện của người nổi tiếng mà chỉ tập trung sự chú ý vào những quảng cáo sáng tạo, những câu chuyện hài hước và âm nhạc hấp dẫn. Vì vậy, thấu hiểu khách hàng chính là cách nhanh chóng nhất để kết nối với họ. Một meme hoạt động có hiệu quả sẽ phản ánh được đúng giá trị cốt lõi của thương hiệu. Do đó, hãy cố gắng cá nhân hóa nội dung meme của bạn để thu hút được những khách hàng mục tiêu.  

Đòi hỏi sự liên quan

Sử dụng meme trong tiếp thị là tốt, nhưng nếu sử dụng không đúng cách cũng sẽ mang lại những kết quả không mấy khả quan. Bạn nên sử dụng meme một cách hợp lý, phù hợp với bối cảnh, mục tiêu mà doanh nghiệp đặt ra để cân bằng được các yếu tố nội dung và sự hài hước.

Tự do sáng tạo 

Cách đơn giản nhất để tạo ra một meme là sử dụng những meme nổi tiếng sẵn có và ứng dụng lại cho phù hợp với thương hiệu của mình. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể tự thiết kế một meme với những đặc trưng riêng biệt trong khả năng của mình.

Bắt nhịp các xu hướng mới nhất

Sử dụng meme liên quan đến các sự kiện đang hot chính là cách tốt nhất để nội dung của bạn trở nên viral, thu hút được sự quan tâm của cộng đồng mạng.

Thêm twist vào các meme nổi tiếng

Thay vì chỉ đăng lại một meme nổi tiếng, hãy thử đưa những khẩu hiệu hoặc giá trị sản phẩm của thương hiệu vào nội dung để tạo sự mới lạ. Hình thức này không những đem lại sự thư giãn cho người xem mà còn giúp tăng khả năng nhận diện thương hiệu của bạn.

KFC sử dụng meme dựa trên bộ phim Bird Box nổi tiếng trên Netflix

 4/ Các thương hiệu đang triển khai tiếp thị meme như thế nào?

Meme trong các bài đăng trên blog

Việc sử dụng meme trong các bài đăng trên blog khiến người đọc dễ tiếp thu những nội dung mà bạn muốn truyền đạt. Bên cạnh việc làm blog của bạn hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh, meme còn góp phần tạo nên tiếng nói cho thương hiệu và tạo thành điểm nhất khác biệt.

Meme trong email marketing

Email là một mảnh đất tuyệt vời để meme phát huy được khả năng của mình vì nó sẽ thu hút sự chú ý tức thì ngay khi khách hàng vừa mở mail. Meme trong email marketing thường được sử dụng với tệp khách hàng nhỏ. Bạn có thể sử dụng meme để quảng cáo, cung cấp các thông tin về các ưu đãi đặc biệt hoặc thông báo về một sự kiện sắp diễn ra.

Meme trong tiếp thị truyền thông xã hội

Mạng xã hội vẫn chính là nơi hoàn hảo nhất để meme thực hiện chức năng lan truyền của mình. Thử tưởng tượng một ngày meme của bạn có thể lan rộng ra toàn cầu chỉ trong tíc tắc thông qua mạng xã hội, chắc chắn lúc ấy thương hiệu của bạn sẽ nhận được sự quan tâm vô cùng to lớn từ những vị khách mà có thể chẳng bao giờ bạn ngờ tới được.

5/ Kết luận

Nói tóm lại, meme sẽ tạo được hiệu ứng viral khi nó đảm bảo sự mới mẻ, độc đáo và phù hợp với đối tượng người dùng. Các thương hiệu ngày nay nên tận dụng sức lan tỏa lớn của meme để biến chúng thành công cụ tiếp thị đắc lực, hỗ trợ cho việc kinh doanh đạt hiệu quả cao.

7-chi-so-do-luong-hieu-qua-content-marketing-peakads

7 CHỈ SỐ QUAN TRỌNG ĐỂ ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ CỦA CONTENT MARKETING

Content Marketing là một phương pháp giúp chuyển đổi khách hàng một cách hiệu quả. Để tận dụng tối đa lợi ích của content marketing, bạn phải thường xuyên cải tiến các chiến lược để có thể đáp ứng trọn vẹn những nhu cầu ngày một đa dạng của khách hàng. Để làm được điều này, bạn phải thu thập được những thông tin cần thiết bằng cách theo sát các chỉ số về content marketing. Thông qua những chỉ số này, bạn sẽ có thêm những hướng đi mới trong việc tối ưu hóa các chiến lược nội dung, từ đó giúp tăng khả năng hiển thị và tăng doanh thu bán hàng. Nói một cách khác, việc phân tích các chỉ số giúp bạn đánh giá được những mặt hiệu quả và không hiệu quả của nội dung đăng tải, biết được suy nghĩ của khách hàng về những nỗ lực marketing của bạn. 

Vậy chúng ta cần đặc biệt lưu ý đến những chỉ số nào trong content marketing? Hãy cùng Peakads tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

1/ Thời gian khách hàng dành cho website

Thời gian khách hàng truy cập vào website của bạn càng lâu thì cơ hội chuyển đổi khách hàng càng cao. Nếu lượng thời gian khách hàng dành cho trang web của bạn cao thì đó là một tín hiệu tốt, thể hiện sự quan tâm của họ đối với nội dung của bạn. Hãy thường xuyên theo dõi các số liệu về thời gian trên website của mình và so sánh với các website khác để tìm ra những cách để giữ chân khách hàng lâu hơn tại website của mình. Nếu website của bạn đang thu hút được nhiều thời gian của khách nhưng vẫn chưa thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng, khi đó hãy kiểm tra lại lời kêu gọi hành động của bạn để khuyến khích khách hàng thực hiện những bước tiếp theo. 

2/ Sự duy trì của khách hàng 

Số liệu chính xác để đánh giá tỷ lệ duy trì của khách hàng chính là tỷ lệ khách truy cập và quay trở lại website. Nếu khách hàng quay lại website sau lần truy cập đầu tiên, rất có khả năng họ sẽ trở thành khách hàng truy cập thường xuyên của bạn. 

3/ Số lượng khách hàng tiềm năng

Tìm kiếm khách hàng tiềm năng luôn là mục tiêu quan trọng trong các chiến dịch marketing. Bạn có thể theo dõi chỉ số khách hàng tiềm năng bằng cách tổng hợp số lượng khách hàng hoàn thành các biểu mẫu như đăng ký email, đăng ký trải nghiệm các mẫu dùng thử, chọn phiếu mua hàng…

4/ Kêu gọi hành động bằng tỷ lệ nhấp chuột

Việc sử dụng tỷ lệ nhấp chuột qua các lời kêu gọi hành động khác nhau có thể giúp bạn biết được từng phần nội dung đang được hoạt động như thế nào trong suốt quá trình. Bên cạnh đó, nên tìm hiểu xem liệu chúng cho gây ra sự cản trở nào cho khách hàng của bạn trong quá trình phát triển kênh của mình hay không. Ngoài ra, bạn nên cân nhắc cách đặt nội dung so với vị trí mua hàng của khách. Những nội dung được tạo ra để đặc biệt thu hút khách hàng nên được ưu tiên đặt ở đầu kênh, những phần dành cho việc xây dựng mối quan hệ được đặt ở giữa và lời kêu gọi hành động nên đặt ở cuối cùng. 

5/ Chia sẻ lên mạng xã hội

Phương tiện truyền thông là công cụ mạnh mẽ giúp bạn phát triển thương hiệu và chỉ số chia sẻ lên mạng xã hội chính là thước đo về sự phù hợp của nội dung với các khách hàng mục tiêu. Hãy sử dụng các nội dung đang hoạt động tốt nhất làm chuẩn cho những nội dung mới về sau để đáp ứng được những nhu cầu mà khách hàng đang mong mỏi. 

6/ Sự tương tác trực tiếp qua các bài viết

Để hiểu người đọc nghĩ gì, hãy theo dõi mức độ tương tác trực tiếp với mỗi bài đăng của bạn. Việc theo dõi và phân tích chỉ số này giúp bạn hiểu rõ hơn những gì khách hàng yêu thích, những gì khách hàng từ chối và loại content nào có thể khơi dậy những cuộc thảo luận một cách hiệu quả. Hãy so sánh mức độ tương tác với bài đăng trực tiếp cũng như phần bình luận dưới mỗi bài đăng với các nội dung khác được tạo cùng thời điểm để rút kinh nghiệm và lên những ý tưởng tiếp theo hiệu quả hơn. 

7/ Chi phí

Hãy theo dõi sát sao tỉ lệ lợi nhuận thu được của mỗi kế hoạch content marketing. Việc tính toán, so sánh chi phí sản xuất và phân phối từng nội dung với giá trị của mỗi khách hàng tiềm năng sẽ giúp bạn xác định được hiệu quả chi phí của các content marketing. Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý đến các chi phí vô hình như chi phí phát sinh khi sử dụng các thiết bị điện tử, giá trị của thời gian bạn dành cho công việc sáng tạo content…

Nhìn chung, content marketing là một lĩnh vực sáng tạo, nó đòi hỏi kỹ năng tổ chức và phân tích của một người làm marketing. Hãy lưu ý đến những yếu tố trên để có cái nhìn bao quát về hành vi của khách hàng cũng như xác định được mức độ hiệu quả mà chiến lược content marketing của bạn mang lại. Việc cần bằng được yếu tố nghệ thuật và khoa học trong content marketing chính là chìa khóa giúp bạn mở được cánh cửa thành công trong thời đại số. 

PR-la-gi-Peakads

PR LÀ GÌ? 7 BƯỚC ĐỂ CÓ MỘT CHIẾN DỊCH PR HOÀN HẢO

PR là gì? PR và quảng cáo có giống nhau không? PR đem lại lợi ích gì cho doanh nghiệp? Hãy cùng Peakads tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

PR là gì?

PR là cách viết tắt của từ Public Relations có nghĩa là Quan hệ công chúng. Theo lý thuyết marketing, PR là một kênh truyền thông giúp tạo mối quan hệ bền chặt giữa doanh nghiệp và cộng đồng, với sự liên hệ bền vững này, sản phẩm của doanh nghiệp sẽ có một mạng lưới tiêu thụ, phản hồi và truyền thông cho chính thương hiệu đó.

Phân biệt PR và quảng cáo

Lý thuyết học thuật từ PR chủ yếu được du nhập từ nước ngoài nhưng tại Việt Nam, rất nhiều người lầm tưởng PR là một hình thức quảng cáo hoặc bán hàng trực tiếp. Thực chất, PR và quảng cáo là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.

–     PR là việc tìm kiếm, xây dựng và phát triển mối quan hệ giữa các cá nhân, doanh nghiệp với cộng đồng. PR tạo ra lợi ích cho đôi bên thông qua nhiều hoạt động cụ thể như: quan hệ đoàn thể, PR nội bộ, xây dựng và phát triển thương hiệu, quản trị báo chí truyền thông, chăm sóc khách hàng, xử lý khủng hoảng…

–     Quảng cáo là hình thức quảng bá, tuyên truyền nhằm giới thiệu thông tin về sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng nhằm tạo nên hành vi và thói quen của khách hàng, từ đó kêu gọi hành động từ phía khách hàng bằng thông điệp.

Bản chất của nghề PR là cải thiện cái nhìn về một cá nhân, một doanh nghiệp, phát thông tin tới giới truyền thông và lôi kéo sự chú ý của họ.

PR cần làm những công việc gì?

Tùy vào từng công ty, doanh nghiệp khác nhau mà công việc của một người làm PR cũng sẽ khác nhau. Tuy vậy, họ vẫn phải thực hiện một số công việc cơ bản như:

  • Lập kế hoạch, phát triển và thực hiện các chiến lược PR.
  • Giao tiếp với đồng nghiệp và người phát ngôn chính.
  • Theo dõi, phản hồi các câu hỏi từ truyền thông, cá nhân và các tổ chức khác, thường là qua điện thoại và email.
  • Nghiên cứu, viết các bài viết nhắm đến khách hàng mục tiêu.
  • Phân tích hiệu quả truyền thông trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • Biên tập tạp chí nội bộ, bài phát biểu và báo cáo hàng năm.
  • Thiết kế và giám sát việc sản xuất tài liệu quảng cáo, tờ rơi, thư trực tiếp, video quảng cáo, ảnh, phim và chương trình đa phương tiện.
  • Tổ chức các sự kiện như họp báo, hội nghị, hội thảo, triển lãm, open day và các tour báo chí.
  • Duy trì cập nhật thông tin lên website.
  • Quản lý, cập nhật thông tin và tương tác với người dùng trên các trang mạng xã hội.
  • Nghiên cứu thị trường.
  • Tìm kiếm cơ hội cho doanh nghiệp, công ty thực hiện trách nhiệm cộng đồng.
  • Quản lý khủng hoảng.

7 bước xây dựng chiến dịch PR hoàn hảo

Xây dựng một kế hoạch PR hoàn hảo sẽ tạo ra một hướng đi đúng đắn để doanh nghiệp có thể đạt được những mục tiêu đã đề ra. Hãy ghi nhớ 7 bước sau đây để xây dựng một chiến lược PR thành công:

Bước 1. Xác định mục tiêu PR

Xác định mục tiêu PR đồng nghĩa với việc xác định điều mà doanh nghiệp của bạn mong muốn đạt được.

Bước 2. Xác định đối tượng mục tiêu

Hãy đặt ra những câu hỏi như: Ai sẽ quan tâm đến những vấn đề liên quan đến doanh nghiệp của bạn? Bạn cần hỗ trợ ai?… để xác định nhóm đối tượng bạn cần giao tiếp và gây ảnh hưởng với họ.

Bước 3. Xác định chiến lược cho mọi mục tiêu

Chiến lược ở đây gồm các phương thức giao tiếp, thông điệp cần truyền đạt, các hoạt động để hướng đến mục tiêu cuối cùng…

Bước 4. Xây dựng chiến thuật

Xem xét cách sử dụng các nguồn lực để thực hiện các chiến lược và làm việc hướng tới các mục tiêu. Chiến thuật PR là “vũ khí” giúp bạn nhanh chóng hoàn thành mục tiêu đề ra.

Bước 5. Thiết lập ngân sách

Cần phải có một ngân sách cụ thể để có thể chi trả cho những yếu tố như chi phí thuê không gian, thuê nhân viên, phương tiện đi lại, chi phí đầu tư hình ảnh, tài liệu… Nên phân bổ ngân sách một cách phù hợp với mục tiêu mà doanh nghiệp đề ra.

Bước 6. Kế hoạch hành động

Kế hoạch hành động bao gồm các hoạt động cụ thể dựa trên chiến thuật thực hiện chiến lược đã đề ra.

Bước 7. Đánh giá

Đánh giá là một quá trình diễn ra liên tục, giúp bạn xác định được mức độ hiệu quả của công việc. Đo lường sự thành công của chiến lược PR là một việc làm cần thiết để kịp thời phát hiện và cải thiện những thiếu sót nếu có.

customer-insight-la-gi-peakads2

CUSTOMER INSIGHT LÀ GÌ ? 6 PHƯƠNG PHÁP TÌM KIẾM INSIGHT KHÁCH HÀNG

Trong thời đại ngày nay, người tiêu dùng là đối tượng nắm quyền chủ động trong việc chọn lựa hàng hóa, dịch vụ. Thử thách đặt ra cho doanh nghiệp là làm sao để người tiêu dùng chọn mình mà không chọn các thương hiệu khác. Việc thấu hiểu insight khách hàng chính là yếu tố then chốt để giải quyết thử thách ấy. 

Vậy Customer insight là gì? Hãy cùng Peakads tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

1/ Customer insight là gì?

Customer insight là sự thật ngầm hiểu ẩn bên trong khách hàng. Đó là những vấn đề, nhu cầu mà khách hàng thực sự mong muốn nhưng không tự nói ra. Những yếu tố đó ảnh hưởng đến hành vi và quyết định mua sắm của khách hàng. 

Vấn đề đặt ra cho doanh nghiệp chính là phải thấu hiểu được những mong muốn và suy nghĩ ấy, đó chính là yếu tố cốt lõi trong các chiến dịch marketing. Khi nhận thức được tầm quan trọng của customer insight và tập trung vào nó tức là bạn đã giải quyết được nhu cầu tiềm ẩn bên trong khách hàng. 

 2/ Lợi ích khi thấu hiểu customer insight

Việc nắm bắt được customer insight sẽ đem lại những lợi ích sau: 

  • Tiếp cận được đúng đối tượng khách hàng tiềm năng. 
  • Phát triển sản phẩm và dịch vụ tốt hơn theo xu hướng của khách hàng.
  • Tăng lợi thế cạnh tranh và giành được quyền ưu tiên trên thị trường. 
  • Tăng thị phần của doanh nghiệp trên thị trường. 

3/ Cách xác định customer insight 

Chúng ta có thể tìm thấy customer insight bằng 6 cách sau: 

  • Thu thập ý kiến phản hồi của khách hàng

Đây là cách đơn giản nhất để doanh nghiệp có thể biết được khách hàng đang nghĩ gì và đang mong muốn điều gì. 

  • Đo lường tâm lý khách hàng

Điều này có thể thực hiện thông qua cách yêu cầu khách hàng đánh giá “sao” và feedback trên mạng xã hội. 

  • Dữ liệu từ bên thứ 3

Dựa vào dữ liệu được cung cấp từ các công ty chuyên nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp có thể nhận diện được những vấn đề khách hàng đang gặp phải, từ đó cải thiện các sản phẩm, dịch vụ tốt hơn theo mong muốn của khách hàng, 

  • Phân tích tình huống và các đoạn hội thoại 

Bằng hình thức phỏng vấn trực tiếp hoặc trao đổi trực tuyến, doanh nghiệp cũng có thể nắm bắt được những mong muốn dù là nhỏ bé nhất của khách hàng. 

  • Thu thập dữ liệu hành vi trực tuyến 

Thông qua hình thức tương tác trên website, tại nội dung đăng tải trên các trang mạng xã hội… doanh nghiệp có thể đưa ra kết luận về những điều mà khách hàng mong muốn. 

  • Mô hình dự đoán

Ngày nay, chúng ta có thể sử dụng các thuật toán và mô hình thống kê để xử lý những dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán về trải nghiệm của khách hàng. 

quang-cao-la-gi-peakads3

QUẢNG CÁO LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ QUẢNG CÁO MÀ AI CŨNG CẦN BIẾT (P2)

Phần 1:  http://peakads.vn/blog/quang-cao-la-gi-tat-tan-tat-ve-quang-cao-ma-ai-cung-can-biet-p1

5/ Các kênh quảng cáo online

5.1/ Quảng cáo Google Ad

Hiện nay, Google là kênh quảng cáo không thể thiếu trong các chiến dịch quảng bá thương hiệu. Google Ads là hình thức quảng cáo trả tiền dựa trên số lượt click của người dùng. Thông qua những từ khóa tìm kiếm của người dùng, Google sẽ hiển thị những quảng cáo phù hợp cho khách hàng và đem đến 80% cơ hội khách hàng truy cập vào website của người bán. Nếu doanh nghiệp của bạn mong muốn tìm kiếm những khách hàng tiềm năng với mức chi phí hợp lý thì đây chắc chắn là hình thức quảng cáo đáng để lựa chọn. 

Google Ads hiện chia làm 6 loại hình quảng cáo cơ bản, bao gồm:

  • Google Search Ads
  • Google Display Network
  • Gmail Ads
  • Google Shopping Ads 
  • Remarketing list
  • Google’s Video Youtube Ads

5.2/ Quảng cáo thương hiệu trên mạng xã hội

Ngày này, mạng xã hội đã trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống. Tận dụng tính chất này, các doanh nghiệp đã sử dụng triệt để các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Tiktok, Zalo, Linkedin…để quảng bá sản phẩm. Mạng xã hội không chỉ là nơi để quảng bá, cung cấp thông tin sản phẩm cho doanh nghiệp mà còn là nơi mà doanh nghiệp có thể tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm, dịch vụ và các chương trình ưu đãi… 

Ưu điểm của hình thức quảng cáo này là doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật nội dung sản phẩm trên trang cá nhân mà không bị giới hạn về số lượng hay thời gian đăng tải, lợi thế này giúp doanh nghiệp thu hút được sự chú ý của khách hàng, thông tin cần truyền tải cũng sẽ nhanh chóng tiếp cận được với đông đảo khách hàng trên toàn cầu. 

5.3/ Quảng cáo qua báo điện tử

Quảng cáo qua báo điện tử là hình thức được nhiều thương hiệu ưu tiên lựa chọn trong những năm gần đây vì mức độ uy tín cao, tạo được lòng tin cho khách hàng. Thông thường, các thương hiệu sẽ sử dụng báo điện tử có số lượng người truy cập đông đảo để triển khai các bài PR nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. Một bài PR hiệu quả cần đáp ứng được những yếu tố sau:

-Nắm bắt được insight của khách hàng

– Thông tin về thương hiệu đúng và hấp dẫn

– Văn phong rõ ràng.

– Hình ảnh minh hoạ bắt mắt và thu hút.

5.4/ Quảng cáo email marketing

Email marketing là một kênh quảng cáo hiệu quả mà doanh nghiệp có thể tiếp cận được đúng đối tượng khách hàng tiềm năng. Nội dung của quảng cáo email marketing được triển khai theo từng giai đoạn trong chiến dịch, qua đó, doanh nghiệp có thể chăm sóc khách hàng trong thời gian dài, đồng thời xây dựng sự gắn kết giữa doanh nghiệp và khách hàng mục tiêu. Không chỉ phát huy tác dụng trong việc giữ chân và tương tác với khách hàng cũ, email marketing còn là một công cụ quảng cáo giúp các doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm, triển khai các chương trình giảm giá, khuyến mãi và lời tri ân khách hàng. 

Hiện nay, các doanh nghiệp thường ưu tiên sử dụng các hình thức email marketing như:

– Email bán hàng

– Email chăm sóc khách hàng

– Email giới thiệu sản phẩm, các chương trình khuyến mãi

5.5/ Quảng cáo thương hiệu qua wifi marketing

Wifi marketing là hình thức quảng cáo được thiết lập dựa trên nhu cầu đăng nhập wifi miễn phí tại các điểm cung cấp wifi công cộng. Để được cung cấp quyền truy cập vào internet, người dùng sẽ phải tương tác với những thông tin quảng cáo mà doanh nghiệp yêu cầu. Bằng cách này, các thương hiệu có thể dễ dàng đưa những thông tin quảng cáo về sản phẩm, dịch vụ của mình hiển thị trên màn hình kết nối. 

Những lợi ích mà doanh nghiệp có thể đạt được khi thực hiện các chiến dịch quảng cáo wifi marketing bao gồm: 

– Tăng nhận thức thương hiệu cho người dùng.

– Quảng bá hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ thông quá các kết nối với mạng xã hội.

– Lan truyền hình ảnh thương hiệu, dịch vụ, sản phẩm của doanh nghiệp chỉ bằng 1 cú nhấp chuột.

– Thu thập dữ liệu, thông tin khách hàng để phục vụ cho các chiến dịch quảng cáo khác. 

Mặc dù vậy, việc yêu cầu đăng nhập mới có thể kết nối internet đôi lúc sẽ làm khách hàng cảm thấy phiền phức và từ chối kết nối, đó cũng chính là nhược điểm mà hình thức quảng cáo này có thể gặp phải. 

5.6/ Quảng cáo thương hiệu qua những influencer

Ngày nay, các influencer được đánh giá dựa trên lượng follow lớn trên các nền tảng mạng xã hội … Influencer marketing từ đó cũng trở thành một chiến lược quảng cáo mà doanh nghiệp có thể tận dụng mối quan hệ vốn có giữa các influencer với những người theo dõi để quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình. Mức độ ảnh hưởng của các influencer tỉ lệ thuận với mức chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả. Để đánh giá một influencer, chúng ta cần quan tâm đến các yếu tố:

– Độ phủ: Được đo lường bằng lượt người theo dõi trên các nền tảng mạng xã hội cá nhân hoặc fanpage cá nhân của influencer đó.

– Sự liên quan: Mức độ tương đồng, phù hợp giữa hình tượng của influencer với hình tượng của nhãn hàng.

– Mức độ tương tác: Đánh giá trên tỷ lệ tương tác (like, share, comment) của cộng đồng fan với trang cá nhân và fanpage đó.

– Chỉ số cảm xúc: Tình cảm và mức độ ưu tiên của cộng đồng dành cho influencer, yếu tố này sẽ tác động trực tiếp đến sự yêu thích và tin tưởng của khách hàng dành cho thương hiệu. 

6/ Các kênh quảng cáo offline

6.1/ Quảng cáo ngoài trời (Out of home Advertising)

Quảng cáo ngoài trời, hay còn gọi là “Quảng cáo OOH” là loại quảng cáo mà khách hàng sẽ bắt gặp mỗi khi ra khỏi nhà. Chúng ta có thể bắt gặp loại hình quảng cáo này ở bất cứ đâu, từ các trung tâm thương mại, tòa nhà cho đến các phương tiện công cộng…

Tại Việt Nam, các hình thức quảng cáo ngoài trời phổ biến thường có: 

– Trên các biển quảng cáo lớn như pano, billboard,… 

– Biển quảng cáo tầm thấp như biển hộp đèn, nhà chờ xe bus,… 

– Màn hình kỹ thuật số ngoài trời (DOOH). 

– Quảng cáo tại các địa điểm cụ thể như bệnh viện, nhà ga, siêu thị… 

– Quảng cáo trên các phương tiện giao thông công cộng: Taxi, xe bus, máy bay, tàu hoả,…

6.2/ Quảng cáo trên truyền hình

Dù là một hình thức quảng cáo mang tính truyền thống, tuy nhiên không thể phủ nhận những hiệu quả rõ rệt mà quảng cáo trên truyền hình mang lại nhờ những ưu điểm nổi bật như:

– Có khả năng gây chú ý: bởi sự kết hợp sinh động giữa âm thanh, hình ảnh, màu sắc và các kỹ xảo giúp tạo ra những hình ảnh sống động và chân thật nhất đến với người xem.

– Phạm vi tiếp cận rộng: Quảng cáo truyền hình phù hợp với mọi đối tượng, mọi độ tuổi và mọi giới tính.

– Có tính năng giới hạn về phạm vi địa lý: Nhờ đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn những địa điểm phù hợp để phân phối sản phẩm.

– Có tính động: Tạo được khả năng kích thích và thu hút sự chú ý của não bộ.

Các hình thức quảng cáo trên truyền hình được sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm:

– Quảng cáo bằng TVC. 

– Quảng cáo bằng Pop-up.

– Quảng cáo bằng Logo, chạy chữ, banner trong các chương trình. 

– Tài trợ các chương trình, gameshow, trận đấu được phát trực tiếp trên TV.

6.3/ Tổ chức sự kiện, từ thiện

Tổ chức sự kiện và các hoạt động từ thiện là cầu nối hiệu quả giúp các doanh nghiệp có thể tiếp cận trực tiếp với khách hàng và các đối tác tiềm năng, qua đó có thể thu hút sự chú ý và tạo dựng niềm tin với họ. Các doanh nghiệp có thể lên các kế hoạch triển khai hoạt động từ thiện và tổ chức sự kiện như: 

– Sự kiện ra mắt sản phẩm mới, giới thiệu dịch vụ, khai trương, khánh thành.

– Sự kiện triển lãm, tổ chức trưng bày sản phẩm tại điểm bán.

– Lễ kỷ niệm, liên hoan

– Sự kiện họp báo, các hoạt động thông cáo báo chí khác

– Sự kiện nhằm mục đích gây quỹ hay các chương trình từ thiện

Bài viết trên đây là cái nhìn tổng quan nhất về quảng cáo và các loại hình quảng cáo phổ biến được sử dụng tại Việt Nam hiện nay. Việc lựa chọn những phương thức quảng cáo phù hợp với thương hiệu của mình và kết hợp khéo léo nhiều phương thức với nhau chắc chắn sẽ tạo nên hiệu quả cao nhất cho các chiến dịch quảng bá thương hiệu và sản phẩm. 

ADVERTISING word cloud, business concept

QUẢNG CÁO LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ QUẢNG CÁO MÀ AI CŨNG CẦN BIẾT (P1)

Quảng cáo là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Theo lịch sử ghi nhận, hình thức quảng cáo đã xuất hiện lần đầu tiên cách đây khoảng 3000 năm trước công nguyên. Trải qua một hành trình dài hình thành và phát triển, quảng cáo ngày nay vẫn đang tiếp tục lớn mạnh mỗi ngày và trở nên phong phú về cả nội dung lẫn hình thức sáng tạo. 

Vậy quảng cáo là gì? Quảng cáo và marketing có gì khác nhau? Nên áp dụng hình thức quảng cáo nào cho chiến dịch marketing của doanh nghiệp? Hãy cùng Peakads tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1/ Quảng cáo là gì?

Quảng cáo luôn tồn tại xung quanh và gần gũi với chúng ta ngay cả khi chúng ta không hề biết về nó. Dù bạn là ai, là khách hàng hay là người làm kinh doanh, mỗi ngày bạn đều phải tiếp xúc với vô vàn thông điệp quảng cáo thông qua rất nhiều phương tiện thông tin đại chúng. Quảng cáo được thực hiện dưới hình thức tuyên truyền có thể được trả phí hoặc không nhằm giới thiệu thông tin về sản phẩm, dịch vụ, các hoạt động nổi bật của công ty, doanh nghiệp,.. đến với khách hàng. 

Quảng cáo là hoạt động giúp làm tăng mức tiêu thụ hàng hóa của doanh nghiệp bằng nỗ lực cung cấp những thông điệp bán hàng một cách thuyết phục, từ đó tác động tới hành vi, thói quen mua hàng của người tiêu dùng. Mặt khác, có thể xem quảng cáo là công cụ để lan tỏa những sản phẩm, dịch vụ tới người tiêu dùng, thuyết phục người tiêu dùng rằng nhãn hiệu này được quảng cáo tốt hơn, đặc biệt hơn các nhãn hiệu khác. 

2/ Sự khác nhau giữa quảng cáo và marketing?

Nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm quảng cáo và marketing và nghĩ rằng chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Nhưng trên thực tế, quảng cáo và marketing lại là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt. 

Thử tưởng tượng marketing chính là một chiếc bánh lớn gồm nhiều miếng nhỏ, mỗi miếng bánh nhỏ lại đại diện cho một lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu thị trường, nghiên cứu sản phẩm, quan hệ công chúng, kế hoạch media, chiến lược bán hàng… thì quảng cáo cũng là một trong các miếng bánh nhỏ ấy. Nói cách khác, marketing chính là toàn bộ quá trình và chiến lược kinh doanh truyền thông, còn quảng cáo lại là một hoạt động riêng biệt nằm trong quá trình đó. 

Tuy nhiên, dù riêng biệt nhưng quảng cáo không hoạt động một cách độc lập, cần phải có sự tương tác, hỗ trợ với các “miếng bánh” còn lại để tạo nên một tổng thể thống nhất và hiệu quả nhất. 

Khác với quảng cáo, marketing là một quá trình quản lý của doanh nghiệp nhằm phát hiện ra nhu cầu của khách hàng và đáp ứng các nhu cầu ấy một cách có hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Trong khi quảng cáo có trách nhiệm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, doanh nghiệp thì marketing lại xây dựng hình ảnh thương hiệu, mang về những giá trị lợi ích cho công ty. Thông qua các hình thức quảng cáo, PR, khuyến mãi, khuyến mại… quảng cáo quan tâm đến các đối tượng là khách hàng tiềm năng, có khả năng chi trả cho các sản phẩm, dịch vụ, còn marketing lại hướng đến mọi đối tượng khách hàng thông qua những hình thức quảng cáo trên truyền hình, báo chí hoặc website…

3/ Vai trò của quảng cáo

Trải qua quá trình hình thành và phát triển lâu dài, quảng cáo ngày càng đóng vai trò quan trọng không chỉ cho doanh nghiệp và người tiêu dùng mà còn có những vai trò nhất định đối với đời sống xã hội. 

– Đối với doanh nghiệp: Quảng cáo là hoạt động được thực hiện trước hoặc sau khi sản phẩm hoặc dịch vụ được tung ra thị trường. Quảng cáo đóng vai trò là một phương tiện tiếp thị quan trọng, giúp thông điệp về sản phẩm, dịch vụ nhanh chóng được chuyển đến khách hàng. Ngoài ra, quảng cáo còn là công cụ hữu hiệu để hỗ trợ bán hàng, giảm nhẹ chi phí phân phối cho doanh nghiệp.

– Đối với nhà phân phối: Thông thường, khi tung sản phẩm ra thị trường, nhà sản xuất đã tiến hành thực hiện các hoạt động quảng cáo. Tuy nhiên, khi sản phẩm về tới nhà phân phối, để có thể bán hàng thuận lợi hơn, nhà phân phối lại tiếp tục thực hiện chiến dịch quảng cáo lần 2. Lúc này, chức năng thông tin của quảng cáo sẽ thu hút người tiêu dùng tìm đến sản phẩm. 

– Đối với người tiêu dùng: Quảng cáo giúp người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm thấy thông tin về loại hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ đang cần. Nhờ vào quảng cáo, người tiêu dùng sẽ không gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và có thể cân nhắc lựa chọn giữa các thương hiệu để đi đến quyết định mua hàng cuối cùng. Nói cách khác, quảng cáo đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng, giúp người tiêu dùng nâng cao trình độ nhận thức về sản phẩm và dịch vụ đang lưu hành trên thị trường. 

– Đối với xã hội: Nhịp sống luôn phát triển từng ngày, quảng cáo ngày nay cũng không còn đơn giản chỉ là quảng bá, giới thiệu sản phẩm mà còn đòi hỏi gửi gắm những thông điệp nhân văn giúp xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Vì vậy, để tạo ra một sản phẩm quảng cáo đạt chất lượng cao cần phải có một đội ngũ những người sáng tạo, biên kịch, nhà thiết kế, nhiếp ảnh gia, quay phim, diễn viên… cùng góp sức, từ đó giúp tạo cơ hội việc làm cho rất nhiều ngành nghề trong xã hội. 

4/ Các loại hình quảng cáo phổ biến

4.1/ Quảng cáo thương hiệu (brand advertising)

Quảng cáo xây dựng thương hiệu giúp tạo dựng sự nhận biết về một thương hiệu, xây dựng mối quan hệ, hình ảnh uy tín và chất lượng về lâu dài giữa doanh nghiệp và khách hàng. Nội dung quảng cáo thương hiệu thường khá đơn giản vì chỉ tập trung vào thương hiệu là chính. 

4.2/ Quảng cáo trực tuyến (online advertising)

Quảng cáo trực tuyến là hình thức quảng cáo thông qua mạng internet để truyền tải thông điệp, giới thiệu sản phẩm đến người tiêu dùng. Hiện nay, những hình thức quảng cáo trực tuyến được sử dụng phổ biến là quảng cáo qua công cụ tìm kiếm (SEM), quảng cáo qua email, quảng cáo qua các trang mạng xã hội, quảng cáo trên thiết bị di động…

4.3/ Quảng cáo địa phương (local advertising)

Quảng cáo địa phương thường được sử dụng trong các ngày khai trương cửa hàng hoặc quảng cáo tại các siêu thị, chủ yếu thông báo cho khách hàng được biết về những sản phẩm đang có mặt tại một địa điểm bán hàng nào đó. 

4.4/ Quảng cáo hướng dẫn (directory advertising)

Quảng cáo hướng dẫn đơn giản chỉ là một hình thức quảng cáo để hướng dẫn khách hàng cách thức mua một sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

4.5/ Quảng cáo chính trị (political advertising)

Được sử dụng phổ biến trong những cuộc bầu cử hoặc tranh luận chính trị…, quảng cáo chính trị thường được các chính trị gia dùng để thuyết phục cử tri bỏ phiếu cho mình hoặc ủng hộ chính kiến, ý tưởng của mình. Mạng xã hội hiện nay đang là sân chơi đầy hiệu quả và ít tốn kém cho loại hình quảng cáo này. 

4.6/ Quảng cáo phản hồi trực tiếp (direct-response advertising)

Đây là một loại hình quảng cáo khuyến khích những khách hàng tiềm năng thực hiện một hành động cụ thể. Khi có nhu cầu mua hàng, khách hàng chỉ cần liên lạc qua điện thoại hoặc email, sản phẩm sau đó sẽ được giao đến tận nơi. Các nhà tiếp thị có thể sử dụng quảng cáo phản hồi trực tiếp qua các kênh như TV, báo, đài, email, mạng xã hội…

TOP 7 CÔNG CỤ PH N TÍCH ĐO LƯỜNG CÁC CHIẾN DỊCH MARKETING AI CŨNG NÊN BIẾT!!!

TOP 7 CÔNG CỤ PHÂN TÍCH ĐO LƯỜNG CÁC CHIẾN DỊCH MARKETING AI CŨNG NÊN BIẾT!!!

1/ Google Analytics (Freemium)

Được biết đến là một công cụ đo lường và phân tích của Google cực phổ biến hiện nay. Nó được cập nhật thường xuyên và còn nhiều tính năng đáp ứng mọi nhu cầu bạn thường cần.

Công cụ này được sử dụng miễn phí hoặc nếu website của bạn vượt hơn 10tr sessions/tháng thì bạn có thể nâng cấp lên gói premium với giá 150,000 USD/năm.

2/ Matomo (Free)

Matomo, trước đây là Piwik, là công cụ đo lường dễ sử dụng, nhiều tính năng, mã nguồn mở và đang được phát triển thường xuyên. Điểm khác biệt có lẽ là Motamo sẽ đòi hỏi bạn phải có server, hosting (thường là WorldPress) và kiến thức kỹ thuật nếu muốn tự cài đặt công cụ này cho website chứ không phải chỉ là cài đặt 1 đoạn code như các công cụ khác. 

Tuy nhiên cũng không quá phức tạp hoặc bạn hoàn toàn có thể sử dụng gói Cloud cung cấp bởi Motamo để bỏ qua phần cài đặt. Điểm cộng: Toàn bộ data bạn thu thập là của bạn, sẽ không cần lo sợ data “bị sử dụng” bởi bên cung cấp như Google Analytics.

3/ Clicky (Trial)

Được biết đến là một giải pháp đo lường khác cho website. Clicky có điểm nổi bật là cung cấp thông tin real time. 

4/ Kissmetrics (Trial)

Đây cũng là một công cụ đo lường và phân tích nhưng khác với Google Analytics, Kissmetrics dựa trên events (những tương tác người dùng thực hiện trên website). Kissmetrics phù hợp cho những website bán hàng, dịch vụ hoặc phù hợp với những marketer không mạnh về kỹ thuật, vì nó có giao điện dễ sử dụng.

5/ Mixpanel (Trial)

Tương tự như Kissmetrics, Mixpanel là một công cụ đo lường dựa vào events, tuy nhiên Mixpanel lại tập trung nhiều cho mobile và hướng nhiều về developers. Những Marketer biết nhiều về kỹ thuật có thể tận dụng những tính năng của công cụ như A/B testing, survey, push notification.

6-7/ Appsflyer và Adjust (Premium)

Appsflyer và Adjust là những công cụ đo lường phổ biến nhất dành cho các ứng dụng di động, giúp người dùng thấy được các thông tin về các lượt cài đặt, phân chia cho từng kênh, cũng như hành vi của người dùng bên trong apps.

ĐÂU LÀ KHUNG GIỜ VÀNG ĐĂNG BÀI BÁN HÀNG TRÊN FACEBOOK!!!

ĐÂU LÀ KHUNG GIỜ VÀNG ĐĂNG BÀI BÁN HÀNG TRÊN FACEBOOK!!!

Dưới đây là một số khung giờ vàng giúp bạn đăng các bài post bán hàng hiệu quả, mang lại tương tác cao cũng như thu hút các đơn hàng từ những bài post sản phẩm đơn giản!!!!

1/ Những điều cần ghi nhớ về khung giờ vàng đăng bài!!!

Thường sẽ tùy thuộc vào đối tượng người dùng của bạn là ai? Ai là người sẽ đọc những thông tin bạn đăng? Thường người đó sẽ có thói quen gì?

Ví dụ:

– Đối tượng từ 16 – 24 tuổi còn đang đi học, đi làm thì thời điểm họ sử dụng mạng xã hội nhiều nhất là lúc nào?

Nếu đối tượng bạn nhắm đến là nhân viên văn phòng, ngày làm 8 tiếng thì lúc nào họ có thể online trên mạng xã hội… hoặc nếu khách hàng là người làm việc tự do thì sẽ như thế nào!!!

Ngoài ra, việc đăng bài thường xuyên, đều đặn, cũng cần thiết như việc đăng bài vào khung giờ vàng. 

1.1/ Buổi sáng sớm (Từ 6h – 8h)

Theo thống kê, có đến hơn 70% người dùng mở điện thoại, truy cập vào các nền tảng mạng xã hội bất kỳ ngay khi thức dậy để cập nhật thông tin sau giấc ngủ dài. Hoặc đơn giản hơn họ cũng chỉ để giải trí với những nội dung hài hước, hot trend,…

Tương tự đối với những page bán hàng, đây cũng chính là thời điểm lý tưởng để đăng tải bài viết bán hàng, các nội dung thu hút để tạo ra tương tác, tiếp cận đến khách hàng tiềm năng cho trang/ tài khoản bán hàng của bạn.

1.2/ Khung giờ vàng buổi trưa (Từ 12h đến 13h30)

Ngoài buổi sáng thức giấc, đa số người dùng, đặc biệt là học sinh, sinh viên, dân văn phòng đều có thói quen lướt mạng xã hội ngay khi có thời gian nghỉ trưa. Họ có thể cầm điện thoại trong lúc ăn trưa hoặc trước lúc nghỉ trưa, nhiều người thường xuyên sử dụng các trang thương mại điện tử để đặt đồ.

Với khung giờ này, nên ưu tiên những sản phẩm gần gũi với nhu cầu sinh hoạt hàng ngày như đồ ăn trưa, ăn vặt,… để kích cầu mua hàng của người tiêu dùng.

1.3/ Khung giờ vàng (Từ 20h đến 22h)

Hầu hết tất cả chúng ta đều có thói quen lướt mạng xã hội vào thời gian này. Đây là khung thời giờ dễ thấy nhất, tất cả mọi người đều trở về nhà sau những giờ học, giờ làm việc mệt mỏi. Chính vì thế ai cũng đều muốn thư giãn trong không gian riêng mà hiện nay chính là chiếc điện thoại của mình. Bạn chắc chắn sẽ thấy quen thuộc với hình ảnh nằm dài trên giường để lướt facebook, instagram…

Hiện nay, nhiều người thường lên án với việc giới trẻ hay thậm chí cả người trung niên đều “cắm mắt” vào chiếc điện thoại thông minh. Tuy nhiên đây lại là cơ hội lớn dành cho những trang thông tin, nhà bán hàng trên Facebook hay các mạng xã hội khác phát huy thế mạnh của mình.

Chắc chắn trong khoảng thời gian lướt vô tư trên mạng xã hội, những món hàng được cài đặt quảng cáo sẽ gây kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng. Điều này giúp cho tỷ lệ chốt đơn cao ngay khi vừa nhìn thấy.

Những sản phẩm best seller nên được tận dụng để đăng vào thời gian này. Chắc chắn mọi người sẽ quan tâm và chú ý hơn sản phẩm/dịch vụ cũng như trang/ tài khoản bán hàng của bạn.